Có 2 kết quả:
搀杂 chān zá ㄔㄢ ㄗㄚˊ • 攙雜 chān zá ㄔㄢ ㄗㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to blend
(3) to dilute
(2) to blend
(3) to dilute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to blend
(3) to dilute
(2) to blend
(3) to dilute
Bình luận 0